Có 2 kết quả:
一鍋端 yī guō duān ㄧ ㄍㄨㄛ ㄉㄨㄢ • 一锅端 yī guō duān ㄧ ㄍㄨㄛ ㄉㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 連鍋端|连锅端 [lian2 guo1 duan1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 連鍋端|连锅端 [lian2 guo1 duan1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0